|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48192000 | 交易描述: NPL40 # & Paper container Paper folded, Size: 200 * 200 * 55mm, NSX: Shanghai Merrypal Import and Export Co., Ltd, 100% new products
数据已更新到:2022-01-14 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52093900 | 交易描述:V01#&Vải dệt thoi từ bông, thành phần 100% cotton, trọng lượng 282.33 g/m2, vải đã nhuộm, nhà sản xuất: SHANGHAI MERRYPAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD, Trung Quốc.
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
2 条数据